DDC
| 330.1 |
Tác giả CN
| Phạm Trí Cao |
Nhan đề
| Kinh tế lượng ứng dụng : Phần cơ bản và cơ sở : Dành cho các khối Tài chính, ngân hàng... / Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có hiệu đính, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 454tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về môn kinh tế lượng, hồi quy hai biến, hồi quy nhiều biến, biến giá trong phân tích hồi quy, đa cộng tuyến, phương sai của nhiễu thay đổi, tự tương quan của nhiễu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Châu |
Địa chỉ
| APDKho mượn(5): KM.005442-6 |
| 000 | 01244aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 1037 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 643D44EE-F108-4A54-8C52-233EABDD960F |
---|
005 | 202309130942 |
---|
008 | 230913s2009 vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000đ|d 15b |
---|
039 | |y20230913094243|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a330.1 |
---|
100 | 1 |aPhạm Trí Cao |
---|
245 | 10|aKinh tế lượng ứng dụng : |bPhần cơ bản và cơ sở : Dành cho các khối Tài chính, ngân hàng... / |cPhạm Trí Cao, Vũ Minh Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có hiệu đính, bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a454tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 433 - 454 |
---|
520 | |aGiới thiệu về môn kinh tế lượng, hồi quy hai biến, hồi quy nhiều biến, biến giá trong phân tích hồi quy, đa cộng tuyến, phương sai của nhiễu thay đổi, tự tương quan của nhiễu... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán kinh tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKinh tế lượng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán ứng dụng |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aVũ Minh Châu |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(5): KM.005442-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
920 | |aPhạm Trí Cao |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.005442
|
Kho mượn
|
330.1
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.005443
|
Kho mượn
|
330.1
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.005444
|
Kho mượn
|
330.1
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.005445
|
Kho mượn
|
330.1
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.005446
|
Kho mượn
|
330.1
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|