Tác giả CN
| Đỗ Thiên Anh Tuấn |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel |
Nhan đề
| Toán tài chính ứng dụng: Đỗ Thiên Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2011 |
Mô tả vật lý
| 545 tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về lãi đơn, lãi kép, chiết khấu giấy tờ có giá, tài khoản vãng lai, niên kim, vay vốn và bài tập tự luyện của từng chương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tài chính |
Từ khóa tự do
| Toán tài chính |
Địa chỉ
| APDKho mượn(45): KM.005251-95 |
| 000 | 01076nam a22002778a 4500 |
---|
001 | 1035 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | DFBCBF4D-3AEA-47AB-B84E-E99A73F717D9 |
---|
005 | 202309111519 |
---|
008 | 230911s2011 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000đ|d45b |
---|
039 | |y20230911151922|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
100 | 1 |aĐỗ Thiên Anh Tuấn |
---|
245 | |bHướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel |
---|
245 | 10|aToán tài chính ứng dụng: |cĐỗ Thiên Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2011 |
---|
300 | |a545 tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 535 - 545 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về lãi đơn, lãi kép, chiết khấu giấy tờ có giá, tài khoản vãng lai, niên kim, vay vốn và bài tập tự luyện của từng chương. |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTài chính |
---|
653 | |aToán tài chính |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(45): KM.005251-95 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.005251
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.005252
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.005253
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.005254
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.005255
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.005256
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.005257
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.005258
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.005259
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.005260
|
Kho mượn
|
|
Sách Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|