DDC
| 352.440 76 |
Nhan đề
| Bài tập tình huống Quản lý thuế / Tôn Thu Hiền, Nguyễn Thị Minh Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hoài... |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2018 |
Mô tả vật lý
| 240tr. : bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Đưa ra các tình huống quản lý thuế bao gồm: Cơ cấu tổ chức bộ máy ngành thuế; thủ tục hành chính thuế; quản lý kê khai, nộp thuế, kế toán thuế; thanh tra, kiểm tra thuế; tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế; quản lý và cưỡng chế nợ thuế; các gợi ý giải quyết tình huống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Quản lí nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Vương Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lý Phương Duyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Thu Hiền |
Địa chỉ
| APDKho mượn(20): KM.002506-25 |
| 000 | 01409aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 1066 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 2F3CC8A7-1D3F-491F-80C3-616DB0CC2347 |
---|
005 | 202406071657 |
---|
008 | 190625s2018 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047919840|c58000đ|d20b |
---|
039 | |y20240607165723|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a352.440 76 |
---|
245 | 00|aBài tập tình huống Quản lý thuế / |cTôn Thu Hiền, Nguyễn Thị Minh Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hoài... |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c2018 |
---|
300 | |a240tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aĐưa ra các tình huống quản lý thuế bao gồm: Cơ cấu tổ chức bộ máy ngành thuế; thủ tục hành chính thuế; quản lý kê khai, nộp thuế, kế toán thuế; thanh tra, kiểm tra thuế; tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế; quản lý và cưỡng chế nợ thuế; các gợi ý giải quyết tình huống |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQuản lí nhà nước |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThuế |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aTình huống |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aBài tập |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Thanh Hoài|eb.s. |
---|
700 | 1 |aVương Thị Thu Hiền|eb.s. |
---|
700 | 1 |aLý Phương Duyên|eb.s. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Minh Hằng|ech.b. |
---|
700 | 1 |aTôn Thu Hiền|ech.b. |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(20): KM.002506-25 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.002506
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.002507
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.002508
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.002509
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.002510
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.002511
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.002512
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.002513
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.002514
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.002515
|
Kho mượn
|
352.440 76
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|