DDC
| 336.200 76 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành môn học Thuế / Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hoài... |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2018 |
Mô tả vật lý
| 367tr. : bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi tự luận, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập về thuế tiêu dùng, thuế thu nhập, thuế tài sản và thu khác, quản lý thuế và các tình huống thực tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thuế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hướng dẫn thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Vương Thị Thu Hiền |
Địa chỉ
| APDKho mượn(20): KM.002098-117 |
| 000 | 01194aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 1061 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 243CF696-5D1A-424F-8E6A-59EDE67AFA5D |
---|
005 | 202406060928 |
---|
008 | 240606s20182024vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047918126|c79000đ|d20 b |
---|
039 | |y20240606092840|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a336.200 76 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thực hành môn học Thuế / |cLê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hoài... |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c2018 |
---|
300 | |a367tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi tự luận, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập về thuế tiêu dùng, thuế thu nhập, thuế tài sản và thu khác, quản lý thuế và các tình huống thực tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBài tập |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThuế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHướng dẫn thực hành |
---|
700 | 1 |aLê Xuân Trường|ech.b. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Thanh Hoài |
---|
700 | 1 |aVương Thị Thu Hiền|ech.b. |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(20): KM.002098-117 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.002098
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.002099
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.002100
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.002101
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.002102
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.002103
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.002104
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.002105
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.002106
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.002107
|
Kho mượn
|
336.200 76
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|