DDC
| 510.711 |
Tác giả CN
| TS. Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Nhan đề
| Hướng dẫn giảng dạy và học tập môn toán cho các nhà kinh tế 1. T.1 / TS. Nguyễn Thị Quỳnh Lan, ThS. Đoàn Trọng Tuyến đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm và nội dung cơ bản của toán học về: Không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính; dạng toàn phương; cùng một số chuyên đề nâng cao và ví dụ minh hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Học tập |
Tác giả(bs) CN
| ThS. Đoàn Trọng Tuyến |
Địa chỉ
| APDKho mượn(20): KM.002298-317 |
|
000 | 01504aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 1057 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 4D59527E-9F0D-43B7-A6F0-CD41DBB95B28 |
---|
005 | 202405291014 |
---|
008 | 170804s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049461965|c38000đ|d20b |
---|
039 | |y20240529101456|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a510.711 |
---|
100 | 1 |aTS. Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
---|
245 | 00|aHướng dẫn giảng dạy và học tập môn toán cho các nhà kinh tế 1. |nT.1 / |cTS. Nguyễn Thị Quỳnh Lan, ThS. Đoàn Trọng Tuyến đồng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2017 |
---|
300 | |a315tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm và nội dung cơ bản của toán học về: Không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính; dạng toàn phương; cùng một số chuyên đề nâng cao và ví dụ minh hoạ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhương pháp giảng dạy |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán kinh tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHọc tập |
---|
700 | 1 |aThS. Đoàn Trọng Tuyến|eđồng chủ biên |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(20): KM.002298-317 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.002298
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.002299
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.002300
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.002301
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.002302
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.002303
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.002304
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.002305
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.002306
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.002307
|
Kho mượn
|
510.711
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào