DDC
| 343.597 071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Vân Anh |
Nhan đề
| Giáo trình Luật cạnh tranh / Nguyễn Thị Vân Anh (ch.b.), Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 386tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về cạnh tranh và pháp luật cạnh tranh; căn cứ xác định hành vi hạn chế cạnh tranh; pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh, kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền, kiểm soát tập trung kinh tế, cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh, thủ tục miễn trừ và xử lí vi phạm pháp luật cạnh tranh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Luật cạnh tranh |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Từ khóa tự do
| luật cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Hương Ly |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bảo Ánh |
Địa chỉ
| APDKho mượn(20): KM.002378-97 |
| 000 | 01578aam a22003258a 4500 |
---|
001 | 1070 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | B5FB3725-08AF-4D6D-9D4D-EC384A587E65 |
---|
005 | 202406171033 |
---|
008 | 200421s2020 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047239047|c50000đ|d20b |
---|
039 | |a20240617103303|bdieult|y20240617102855|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a343.597 071 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Vân Anh |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật cạnh tranh / |cNguyễn Thị Vân Anh (ch.b.), Trần Thị Bảo Ánh, Hoàng Minh Chiến... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2020 |
---|
300 | |a386tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về cạnh tranh và pháp luật cạnh tranh; căn cứ xác định hành vi hạn chế cạnh tranh; pháp luật về kiểm soát thoả thuận hạn chế cạnh tranh, kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền, kiểm soát tập trung kinh tế, cạnh tranh không lành mạnh; tố tụng cạnh tranh, thủ tục miễn trừ và xử lí vi phạm pháp luật cạnh tranh |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLuật cạnh tranh |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
653 | |aluật cạnh tranh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHoàng Minh Chiến |
---|
700 | 1 |aLưu Hương Ly |
---|
700 | 1 |aTrần Thị Bảo Ánh |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(20): KM.002378-97 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.002378
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.002379
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.002380
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.002381
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.002382
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.002383
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.002384
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.002385
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.002386
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.002387
|
Kho mượn
|
343.597 071
|
Sách Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|