DDC
| 382.071 1 |
Tác giả CN
| Hoàng Đức Thân |
Nhan đề
| Giáo trình Thương mại quốc tế / Hoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Liên Hương... |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHKTQD, 2018 |
Mô tả vật lý
| 701tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thương mại quốc tế; lý thuyết cổ điển về thương mại quốc tế; lý thuyết thương mại quốc tế hiện đại; thương mại quốc tế nội ngành, lợi thế kinh tế theo quy mô và cạnh tranh không hoàn hảo; tổ chức thương mại thế giới và các hiệp định thương mại; liên kết thương mại quốc tế; thương mại quốc tế và cán cân thanh toán quốc tế; chính sách thương mại quốc tế; chính sách thương mại của EU, cộng đồng ASEAN, Hoa Kỳ, Trung Quốc... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hương Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Trang |
Địa chỉ
| APDKho mượn(20): KM.002398-417 |
| 000 | 01812aam a22003258a 4500 |
---|
001 | 1069 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | F0A4FC68-69A6-477A-9F1F-7F960B7E5CCB |
---|
005 | 202406171012 |
---|
008 | 240617s20182024vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049464072|c110000đ|d20b |
---|
039 | |a20240617101217|bdieult|y20240617101052|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a382.071 1 |
---|
100 | 1 |aHoàng Đức Thân |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thương mại quốc tế / |cHoàng Đức Thân, Nguyễn Văn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Liên Hương... |
---|
260 | |aH. : |bĐHKTQD, |c2018 |
---|
300 | |a701tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thương mại quốc tế; lý thuyết cổ điển về thương mại quốc tế; lý thuyết thương mại quốc tế hiện đại; thương mại quốc tế nội ngành, lợi thế kinh tế theo quy mô và cạnh tranh không hoàn hảo; tổ chức thương mại thế giới và các hiệp định thương mại; liên kết thương mại quốc tế; thương mại quốc tế và cán cân thanh toán quốc tế; chính sách thương mại quốc tế; chính sách thương mại của EU, cộng đồng ASEAN, Hoa Kỳ, Trung Quốc... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThương mại quốc tế |
---|
653 | |athương mại quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Tuấn|ech.b. |
---|
700 | 1 |aHoàng Hương Giang|eb.s. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Liên Hương|eb.s. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Thu Trang|eb.s. |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(20): KM.002398-417 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.002398
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.002399
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.002400
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.002401
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.002402
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.002403
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.002404
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.002405
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.002406
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.002407
|
Kho mượn
|
382.071 1
|
Sách Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|