DDC
| 330.015 195 |
Tác giả CN
| Hoàng Đình Tuấn |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết mô hình toán kinh tế / Hoàng Đình Tuấn, Bùi Dương Hải (chủ biên), Cao Xuân Hoà, Hoàng Bích Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 783tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản của quá trình mô hình hoá kinh tế: Mô hình tối ưu tĩnh, mô hình cân bằng tĩnh và mô hình động trong kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Toán kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Mô hình |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lí thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Dương Hải |
Tác giả(bs) CN
| Cao Xuân Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Bích Phương |
Địa chỉ
| APDKho mượn(25): KM.004119-43 |
| 000 | 01294aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 1055 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | CE85DB19-66E3-4E02-8C95-2ED7D80C40E8 |
---|
005 | 202405281550 |
---|
008 | 160202s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049460142|c107000đ|d25 b |
---|
039 | |a20240528155008|bdieult|y20240528154922|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a330.015 195 |
---|
100 | |aHoàng Đình Tuấn |
---|
245 | 00|aGiáo trình Lý thuyết mô hình toán kinh tế / |cHoàng Đình Tuấn, Bùi Dương Hải (chủ biên), Cao Xuân Hoà, Hoàng Bích Phương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2015 |
---|
300 | |a783tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản của quá trình mô hình hoá kinh tế: Mô hình tối ưu tĩnh, mô hình cân bằng tĩnh và mô hình động trong kinh tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aToán kinh tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aMô hình |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLí thuyết |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aBùi Dương Hải|echủ biên |
---|
700 | 1 |aCao Xuân Hoà|eb.s. |
---|
700 | 1 |aHoàng Bích Phương|eb.s. |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(25): KM.004119-43 |
---|
890 | |a25|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.004119
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.004120
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.004121
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.004122
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.004123
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.004124
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.004125
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.004126
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.004127
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.004128
|
Kho mượn
|
330.015 195
|
Sách Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|