DDC
| 338.00112 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Huân |
Nhan đề
| Giáo trình Phân tích dữ liệu và dự báo kinh tế / Nguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình, Nguyễn Việt Hùng... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 138tr. : minh hoạ ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông. Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế |
Tóm tắt
| Tổng quan về phân tích và dự báo kinh tế. Trình bày các phương pháp phân tích và dự báo kinh tế: Hồi quy đơn, hồi quy bội, thống kê hồi quy, Box - Jenkins (ARIMA) và dãy số thời gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Dự báo kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phân tích dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Việt Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải Yến |
Địa chỉ
| APDKho mượn(40): KM.004494-533 |
| 000 | 01365aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 1044 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 6068BA41-3F5B-436E-B9B7-CDB4C37B7678 |
---|
005 | 202403251547 |
---|
008 | 240325s2013 vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ|d40b |
---|
039 | |a20240325154740|bdieult|c20240325154605|ddieult|y20240325154136|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a338.00112|bGI-108T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Huân |
---|
245 | 00|aGiáo trình Phân tích dữ liệu và dự báo kinh tế / |cNguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình, Nguyễn Việt Hùng... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a138tr. : |bminh hoạ ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Công nghệ Thông tin & Truyền thông. Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế |
---|
504 | |aThư mục: tr. 137-138 |
---|
520 | |aTổng quan về phân tích và dự báo kinh tế. Trình bày các phương pháp phân tích và dự báo kinh tế: Hồi quy đơn, hồi quy bội, thống kê hồi quy, Box - Jenkins (ARIMA) và dãy số thời gian |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDự báo kinh tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhân tích dữ liệu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Hằng |
---|
700 | 1 |aNguyễn Việt Hùng |
---|
700 | 1 |aPhạm Việt Bình |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Hải Yến |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(40): KM.004494-533 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.004494
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.004495
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.004496
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.004497
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.004498
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.004499
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.004500
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.004501
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.004502
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.004503
|
Kho mượn
|
338.00112 GI-108T
|
Sách Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|