DDC
| 005.740 71 |
Tác giả CN
| Trần Công Uẩn |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ sở dữ liệu 2 : Microsoft Access 2003. Giới thiệu Microsoft SQL server 2000/2005 : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế / Trần Công Uẩn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Tin học kinh tế |
Tóm tắt
| Trình bày một số công cụ quản lý dữ liệu như lập trình quản lý các đối tượng, hưởng ứng sự kiện, xử lý tập hợp bản ghi, thiết kế cơ sở dữ liệu nhiều người dùng, sử dụng cơ sở dữ liệu qua Internet, bảo mật, DAO, ADO. Giới thiệu sơ lược về Microsoft SQL server và nhà kho dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Cơ sở dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Access |
Từ khóa tự do
| Phần mềm SQL server |
Địa chỉ
| APDKho mượn(10): KM.004544-53 |
| 000 | 01512aam a22003378a 4500 |
---|
001 | 1042 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 4611DC24-299C-43B9-AD36-9DB2B6C355F1 |
---|
005 | 202309181415 |
---|
008 | 050927s2005 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ|d10b |
---|
039 | |y20230918141551|zdieult |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|214|a005.740 71 |
---|
100 | 0 |aTrần Công Uẩn |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ sở dữ liệu 2 : |bMicrosoft Access 2003. Giới thiệu Microsoft SQL server 2000/2005 : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế / |cTrần Công Uẩn |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a415tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Tin học kinh tế |
---|
520 | |aTrình bày một số công cụ quản lý dữ liệu như lập trình quản lý các đối tượng, hưởng ứng sự kiện, xử lý tập hợp bản ghi, thiết kế cơ sở dữ liệu nhiều người dùng, sử dụng cơ sở dữ liệu qua Internet, bảo mật, DAO, ADO. Giới thiệu sơ lược về Microsoft SQL server và nhà kho dữ liệu |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTin học |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCơ sở dữ liệu |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLập trình |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKinh tế |
---|
653 | |aPhần mềm Access |
---|
653 | |aPhần mềm SQL server |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(10): KM.004544-53 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
920 | 1 |aTrần Công Uẩn |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.004544
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.004545
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.004546
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.004547
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.004548
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.004549
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.004550
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.004551
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.004552
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.004553
|
Kho mượn
|
005.740 71
|
Sách Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|