• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.020 71
    Nhan đề: Giáo trình Thống kê chất lượng /

DDC 330.020 71
Tác giả CN Phan Công Nghĩa
Nhan đề Giáo trình Thống kê chất lượng / Phan Công Nghĩa ch.b.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
Mô tả vật lý 443tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Thống kê
Tóm tắt Trình bày những vấn đề chung của thống kê chất lượng, hệ thống chỉ tiêu thống kê chất lượng và phân tích thống kê chất lượng. Cuối mỗi chương đều có phần tóm tắt nội dung, câu hỏi ôn tập và bài tập.
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Chất lượng
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Thống kê ứng dụng
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Thống kê
Từ khóa tự do Thống kê chất lượng
Địa chỉ APDKho mượn(10): KM.005417-26
00001162aam a22003018a 4500
0011040
002100
00410EEA744-1E07-4ED0-9A5B-4B5B704C2BFA
005202309131536
008230913s2009 vm| ||||||viesd
0091 0
020 |c68000đ|d10b
039|a20230913153623|bdieult|c20230913153555|ddieult|y20230913153437|zdieult
0410 |avie
08214|214|a330.020 71
1001 |aPhan Công Nghĩa
24510|aGiáo trình Thống kê chất lượng / |cPhan Công Nghĩa ch.b.
260 |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2009
300 |a443tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Thống kê
504 |aThư mục: tr. 424. - Phụ lục: tr. 423-443
520 |aTrình bày những vấn đề chung của thống kê chất lượng, hệ thống chỉ tiêu thống kê chất lượng và phân tích thống kê chất lượng. Cuối mỗi chương đều có phần tóm tắt nội dung, câu hỏi ôn tập và bài tập.
650 7|2Bộ TK TVQG|aChất lượng
650 7|2Bộ TK TVQG|aThống kê ứng dụng
650 7|2Bộ TK TVQG|aThống kê
653 |aThống kê chất lượng
655 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình
852|aAPD|bKho mượn|j(10): KM.005417-26
890|a10|b0|c0|d0
920 |aPhan Công Nghĩa
930 |a245925
941 |bGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM.005417 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 1
2 KM.005418 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 2
3 KM.005419 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 3
4 KM.005420 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 4
5 KM.005421 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 5
6 KM.005422 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 6
7 KM.005423 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 7
8 KM.005424 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 8
9 KM.005425 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 9
10 KM.005426 Kho mượn 330.020 71 Sách Giáo trình 10
Bình luận