DDC
| 330.020 71 |
Tác giả CN
| Bùi Đức Triệu |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê kinh tế : Dành cho sinh viên ngành kinh tế / B.s.: Bùi Đức Triệu (ch.b.), Phan Công Nghĩa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 351tr. : bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản của thống kê học. Giới thiệu về tài khoản quốc gia, thống kê dân số và lao động. Thống kê của cải quốc dân và kết quả sản xuất. Bảng cân đối liên ngành. Thống kê năng suất, ngân sách nhà nước, tiền tệ, tín dụng, mức sống dân cư. Thống kê so sánh quốc tế và thống kê kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Phan Công Nghĩa |
Địa chỉ
| APDKho mượn(120): KM.000200-319 |
| 000 | 01495aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 1009 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | EC04A5B8-02EB-427B-814B-DEB8C191737C |
---|
005 | 202308141104 |
---|
008 | 230814s2012 vm| ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000đ|d60b |
---|
039 | |a20230814110420|bdieult|y20230814110400|zdieult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a330.020 71 |
---|
100 | 1 |aBùi Đức Triệu |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê kinh tế : |bDành cho sinh viên ngành kinh tế / |cB.s.: Bùi Đức Triệu (ch.b.), Phan Công Nghĩa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a351tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Thống kê kinh tế xã hội |
---|
504 | |aThư mục: tr. 309-310. - Phụ lục: tr. 311-351 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản của thống kê học. Giới thiệu về tài khoản quốc gia, thống kê dân số và lao động. Thống kê của cải quốc dân và kết quả sản xuất. Bảng cân đối liên ngành. Thống kê năng suất, ngân sách nhà nước, tiền tệ, tín dụng, mức sống dân cư. Thống kê so sánh quốc tế và thống kê kinh tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKinh tế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThống kê |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aPhan Công Nghĩa|eb.s. |
---|
852 | |aAPD|bKho mượn|j(120): KM.000200-319 |
---|
890 | |a120|b4|c0|d0 |
---|
920 | |aBùi Đức Triệu |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM.000200
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM.000201
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM.000202
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM.000203
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM.000204
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM.000205
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM.000206
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM.000207
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM.000208
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM.000209
|
Kho mượn
|
330.020 71
|
Sách Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|